Có 2 kết quả:
空气缓冲间 kōng qì huǎn chōng jiān ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄏㄨㄢˇ ㄔㄨㄥ ㄐㄧㄢ • 空氣緩衝間 kōng qì huǎn chōng jiān ㄎㄨㄥ ㄑㄧˋ ㄏㄨㄢˇ ㄔㄨㄥ ㄐㄧㄢ
Từ điển Trung-Anh
air lock
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
air lock
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0